Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
glabella




danh từ; số nhiều glabellae
bộ phận ở trán giữa hai lông mày



glabella
[glə'belə]
danh từ; số nhiều glabellae
bộ phận ở trán giữa hai lông mày



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.