Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gens




danh từ; số nhiều gentes
thị tộc
(sinh học) nghành



gens
[dʒenz]
danh từ; số nhiều gentes
thị tộc
(sinh học) nghành


Related search result for "gen"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.