Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gelidity




danh từ
tình trạng giá lạnh, rét buốt
thái độ lạnh nhạt, thờ ơ



gelidity
[dʒi'liditi]
danh từ
tình trạng giá lạnh, rét buốt
thái độ lạnh nhạt, thờ ơ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.