Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
funded




tính từ
để vào quỹ công trái nhà nước



funded
['fʌndid]
tính từ
để vào quỹ công trái nhà nước


Related search result for "funded"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.