Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
frisbee





danh từ
dựa nhựa nhẹ dùng trong trò chơi



frisbee
['frizbi:]
danh từ
dĩa nhựa nhẹ dùng trong trò chơi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.