Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
freelancer




danh từ
người làm nghề tự do (không làm cho chủ nào cả)



freelancer
['fri:lɑnsə]
danh từ
người làm nghề tự do (không làm cho chủ nào cả)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.