Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
flexibility
flexibility /flexibility/ danh từ tính chất dẻo, tính chất mền dẻo, tính dễ uốn tính dễ sai khiến, tính đễ thuyết phục, tính dễ uốn nắn tính linh động, tính linh hoạt Chuyên ngành kinh tế tính co giãn tính linh hoạt tính mềm dẻo Chuyên ngành kỹ thuật độ đàn hồi độ dẻo độ mềm độ uốn linh hoạt mềm dẻo tính cơ động tính đàn hồi tính dẻo tính mềm tính rèn được Lĩnh vực: giao thông & vận tải độ linh hoạt Lĩnh vực: hóa học & vật liệu độ mềm dẻo Lĩnh vực: toán & tin tính linh hoạt Chuyên ngành kỹ thuật độ đàn hồi độ dẻo độ mềm độ uốn linh hoạt mềm dẻo tính cơ động tính đàn hồi tính dẻo tính mềm tính rèn được Lĩnh vực: giao thông & vận tải độ linh hoạt Lĩnh vực: hóa học & vật liệu độ mềm dẻo Lĩnh vực: toán & tin tính linh hoạt