Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
flexibility


    flexibility /flexibility/
danh từ
tính chất dẻo, tính chất mền dẻo, tính dễ uốn
tính dễ sai khiến, tính đễ thuyết phục, tính dễ uốn nắn
tính linh động, tính linh hoạt
    Chuyên ngành kinh tế
tính co giãn
tính linh hoạt
tính mềm dẻo
    Chuyên ngành kỹ thuật
độ đàn hồi
độ dẻo
độ mềm
độ uốn
linh hoạt
mềm dẻo
tính cơ động
tính đàn hồi
tính dẻo
tính mềm
tính rèn được
    Lĩnh vực: giao thông & vận tải
độ linh hoạt
    Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
độ mềm dẻo
    Lĩnh vực: toán & tin
tính linh hoạt
    Chuyên ngành kỹ thuật
độ đàn hồi
độ dẻo
độ mềm
độ uốn
linh hoạt
mềm dẻo
tính cơ động
tính đàn hồi
tính dẻo
tính mềm
tính rèn được
    Lĩnh vực: giao thông & vận tải
độ linh hoạt
    Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
độ mềm dẻo
    Lĩnh vực: toán & tin
tính linh hoạt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "flexibility"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.