Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fan



/fæn/

danh từ

người hâm mộ, người say mê

    film fans những người mê chiếu bóng

    football fans những người hâm mộ bóng đá

danh từ

cái quạt

    an electric fan quạt máy, quạt điện

cái quạt lúa

đuổi chim, cánh chim (xoè ra như cái quạt)

(hàng hải) cánh chân vịt; chân vịt

bản hướng gió (ở cối xay gió)

ngoại động từ

quạt (thóc...)

thổi bùng, xúi giục

    to fan the flame of war thổi bùng ngọn lửa chiến tranh

trải qua theo hình quạt

nội động từ

quạt

thổi hiu hiu (gió)

xoè ra như hình quạt

!to fan the air

đấm gió


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fan"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.