excuse
/iks'kju:z/
danh từ lời xin lỗi; lý do để xin lỗi lời bào chữa; lý do để bào chữa a lante excuse; a poor excuse lý do bào chữa không vững chắc sự miễn cho, sự tha cho (nhiệm vụ gì) ngoại động từ tha lỗi, thứ lỗi, tha thứ, miễn thứ, lượng thứ, bỏ quá đi cho excuse me! xin lỗi anh (chị...) excuse my gloves tôi không bỏ găng tay ra được xin anh bỏ quá đi cho cố làm giảm lỗi của, cố làm giảm trách nhiệm của (ai, việc gì); bào chữa, giải tội cho (ai); là cớ để bào chữa cho his youth excuses his siperficiality tuổi trẻ là điều bào chữa cho sự nông nổi của anh ta miễn cho, tha cho to excuse someone a fine miễn cho ai không phải nộp phạt to excuse oneself xin lỗi, cáo lỗi; xin phép cáo biệt; xin phép vắng mặt
|
|