Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
excuse



/iks'kju:z/

danh từ
lời xin lỗi; lý do để xin lỗi
lời bào chữa; lý do để bào chữa
    a lante excuse; a poor excuse lý do bào chữa không vững chắc
sự miễn cho, sự tha cho (nhiệm vụ gì)
ngoại động từ
tha lỗi, thứ lỗi, tha thứ, miễn thứ, lượng thứ, bỏ quá đi cho
    excuse me! xin lỗi anh (chị...)
    excuse my gloves tôi không bỏ găng tay ra được xin anh bỏ quá đi cho
cố làm giảm lỗi của, cố làm giảm trách nhiệm của (ai, việc gì); bào chữa, giải tội cho (ai); là cớ để bào chữa cho
    his youth excuses his siperficiality tuổi trẻ là điều bào chữa cho sự nông nổi của anh ta
miễn cho, tha cho
    to excuse someone a fine miễn cho ai không phải nộp phạt
    to excuse oneself xin lỗi, cáo lỗi; xin phép cáo biệt; xin phép vắng mặt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "excuse"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.