Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
etd




(viết tắt)
giờ khởi hành ước chừng (Estimated time of departure)



etd
[,i: ti: 'di:]
viết tắt
giờ khởi hành ước chừng (Estimated time of departure)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.