Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
etching
etching /'etʃiɳ/ danh từ sự khắc axit; thuật khắc axit bản khắc axit Chuyên ngành kỹ thuật ăn mòn khắc sự ăn mòn sự khắc Lĩnh vực: điện lạnh kỹ thuật khắc tẩm thực Lĩnh vực: điện tử & viễn thông sự khắc mòn Chuyên ngành kỹ thuật ăn mòn khắc sự ăn mòn sự khắc Lĩnh vực: điện lạnh kỹ thuật khắc tẩm thực Lĩnh vực: điện tử & viễn thông sự khắc mòn
Related search result for "etching"
Words pronounced/spelled similarly to "etching": edgingetching