Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
engine



/'endʤin/

danh từ
máy động cơ
đầu máy (xe lửa)
dụng cụ chiến tranh
    engines of war dụng cụ chiến tranh
dụng cụ, phương tiện
    to use every available engine to gain one's end sử dụng mọi phương tiện sẵn có để đạt mục đích của mình
ngoại động từ
lắp máy vào (thu...); gắn động cơ vào


máy, môtơ, động cơ, cơ cấu, dụng cụ
explosion e. động cơ đốt trong, máy nổ
jet e. động có phản lực

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "engine"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.