Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Việt Nga (Vietnamese Russian Dictionary)
em


▪ твой;

▪ ты;

▪ я;

▪ он;

▪ она;

▪ мой;

▪ братец;

▪ брат



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.