Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
elastomer




danh từ
chất đàn hồi



elastomer
[i 'læstəmə (r)]
danh từ
chất đàn hồi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.