|
Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
disorientation
/dis,ɔ:rien'teiʃn/
danh từ sự làm mất phương hướng, sự mất phương hướng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) sự đặt hướng sai (nhà thờ, bàn thờ, không quay về hướng đông)
sự không định hướng
|
|
|
|