Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
disorientation


/dis,ɔ:rien'teiʃn/

danh từ
sự làm mất phương hướng, sự mất phương hướng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
sự đặt hướng sai (nhà thờ, bàn thờ, không quay về hướng đông)


sự không định hướng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.