Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dank


/dæɳk/

tính từ

ẩm ướt, ướt át, nhớp nháp khó chịu; có âm khí nặng nề

    dank air không khí ẩm ướt khó chịu

    dank weather tiết trời ẩm ướt


Related search result for "dank"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.