Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
daisy



/'deizi/

danh từ

(thực vật học) cây cúc

người loại nhất, vật loại nhất; cái đẹp nhất

!as fresh as a daisy

tươi như hoa

!to turn up one's toes to the daisies

(từ lóng) chết, ngủ với giun


Related search result for "daisy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.