Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
crushed


adjective
1. treated so as to have a permanently wrinkled appearance (Freq. 2)
- crushed velvet
Similar to:
rough, unsmooth
2. subdued or brought low in condition or status (Freq. 1)
- brought low
- a broken man
- his broken spirit
Syn:
broken, humbled, humiliated, low
Similar to:
humble
Derivationally related forms:
lowness (for: low)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.