Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
croquette




danh từ
miếng khoai tròn được bọc bằng vụn bánh mì và rán mỡ



croquette
[krou'ket]
danh từ
miếng khoai tròn được bọc bằng vụn bánh mì và rán mỡ


Related search result for "croquette"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.