Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cover



/'kʌvə/

danh từ

vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài; bìa sách; phong bì

    under the same cover trong cùng một bọc, trong cùng một phong bì

vung, nắp

    the cover of a pan vung chão, vung xoong

lùm cây, bụi rậm

chỗ núp, chỗ trốn, chỗ trú

màn che, lốt, mặt nạ ((nghĩa bóng))

    under the cover of religion đội lốt tôn giáo, giả danh tôn giáo

bộ đồ ăn cho một người (ở bàn ăn)

(thương nghiệp) tiền bảo chứng

!air cover

lực lượng không quân yểm hộ (cho một cuộc hành quân)

!to break cover

ra khỏi nơi trú ẩn (thú rừng)

!to read a book from cover to cover

đọc một quyển sách từ đầu đến cuối

!to take cover

(quân sự) ẩn núp

    under [the] cover of giả danh, đội lốt

dưới sự yểm trợ của

    under cover of the night thừa lúc đêm tối

ngoại động từ

che, phủ, bao phủ, bao trùm, bao bọc

    to cover a wall with paper dán giấy phủ lên tường

    to cover one's face with one's hands lấy tay che mặt

    to cover someone with disgrace (nghĩa bóng) ghẻ lạnh ai, bỏ rơi ai

    to cover oneself with glory được vẻ vang

mặc quần áo, đội mũ

    cover yourself up, it's cold today hôm nay trời lạnh đấy mắc quần áo ấm vào

    to stand covered; to remain covered cứ đội mũ, cứ để nguyên mũ trên đầu, không bỏ ra

(quân sự) che chở, bảo vệ, yểm hộ; khống chế, kiểm soát

    to cover the retreat yểm hộ cuộc rút lui

    to cover an area khống chế cả một vùng (pháo đài, ổ pháo...), kiểm soát cả một vùng

giấu, che giấu, che đậy

    to cover one's confusion che dấu sự bối rối

    to cover one's tracks làm mất dấu vết

bao gồm, bao hàm, gồm

    the definition does not cover all the meanings of the word định nghĩa đó không bao hàm được tất cả ý của từ

    the book covers the whole subject cuốn sách bao hàm toàn bộ vấn đề

trải ra

    the city covers ten square miles thành phố trải ra trên mười dặm vuông

đi được

    to cover sixty kilometres in three hours đi được sáu kilômét trong ba tiếng đồng hồ

đủ để bù đắp lại được, đủ để trả

    this must be enough to cover your expenses số tiền này ắt là đủ để trả các khoản chi tiêu của anh

    to cover a loss đủ để bù đắp lại chỗ mất mát

nhằm, chĩa vào (ai)

    to cover someone with a revolver chĩa súng lục vào ai

ấp (trứng)

(động vật học) phủ (cái), nhảy (cái)

theo dõi (dự) để điện tin tức về nhà báo

    to cover a conference theo dõi (dự) một hội nghị với tư cách là phóng viên

bảo hiểm

    a covered house một toà nhà có bảo hiểm

!to cover in

che phủ, phủ kín

phủ đầy đất, lấp đất (một nấm mồ...)

!to cover up

bọc kỹ, bọc kín

giấu giếm, che đậy


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cover"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.