Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
correct



/kə'rekt/

tính từ

đúng, chính xác

    if my memory is correct nếu tôi nhớ đúng

đúng đắn, được hợp, phải, phải lối

!to di (say) the correct thing

làm (nói) đúng lúc

làm (nói) điều phải

ngoại động từ

sửa, sửa chữa, sửa chữa đúng, hiệu chỉnh

    to correct a bad habit sửa một thói xấu

    to correct one's watch by... hiệu chỉnh lại đồng hồ theo..., lấy lại đồng hồ theo...

khiển trách, trách mắng; trừng phạt, trừng trị

    to correct a child for disobedience trừng phạt đứa bé không vâng lời

làm mất tác hại (của cái gì)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "correct"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.