Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
contraction



    contraction /kən'trækʃn/
danh từ
sự tiêm nhiễm, sự mắc (bệnh, nợ)
    contraction of a habit sự mắc thói quen
    contraction of debts sự mắc nợ
danh từ
sự thu nhỏ, sự co, sự teo lại
(ngôn ngữ học) cách viết gọn; sự rút gọn; từ rút gọn
    Chuyên ngành kinh tế
co rút
sự co lại
sự thu hẹp
sự thu rút
thu hẹp (về kinh tế, thương mại)
    Chuyên ngành kỹ thuật
co
đất lún
độ co
độ lún
độ sụt
ngót
phép
sự cắt ngang
sự co
sự co ngót
sự co rút
sự co thắt
sự co thể tích
sự rút gọn
sự rút ngắn
sự thắt
sự thu nhỏ
thu lại
    Lĩnh vực: toán & tin
ánh xạ co
sự thu gon
    Lĩnh vực: xây dựng
co ngắn lại
co ngót (ngang)
sự làm chặt
sự thót ngang
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
sự ngót
sự tóp

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.