Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Hàn (English Korean Dictionary)
concentrator


concentrator
집중시키는 물건(장치), (탄약통 안 또는 총구의 )발화 집중 장치, 집신기, (액체의)농축기, 선광기


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.