Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
complain



/kəm'plein/

nội động từ

kêu ca, kêu, phàn nàn, than phiền; oán trách

    he complained of a pain in the head anh ta kêu đau đầu

kêu nài, thưa thưa kiện

    if your work is too hard, complain to your teacher about it nếu công việc của anh quá khó khăn thì anh cứ thưa với thầy giáo

(thơ ca) than van, rền rĩ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "complain"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.