company
/'kʌmpəni/
danh từ sự cùng đi; sự cùng ở; sự có bầu có bạn I shall be glad of your company tôi rất sung sướng có anh cùng đi; tôi rất thích cùng ở với anh khách, khách khứa they have company this evening tối nay họ có khách bạn, bè bạn you may know a many by the company he keeps chỉ cần xem bạn bè nó anh cũng có thể biết nó là hạng người nào hội, công ty a railway company công ty đường sắt đoàn, toán, bọn a company of players đoàn diễn viên a theatrical company đoàn kịch (hàng hải) toàn thể thuỷ thủ (trên tàu) (quân sự) đại đội!to bear (keep) somebody company cùng đi (cùng ở) với ai cho có bầu có bạn!company manners lối xã giao!company officer sĩ quan cấp uỷ!to get into bad company đánh bọn với những người xấu!in company có người đi cùng, có người ở cùng!in comapny with cùng với!to keep company yêu nhau!to keep bad comp[any đi lại chơi với những người xấu!to weep for company khóc theo (vì bạn mình khóc) ngoại động từ (từ cổ,nghĩa cổ) đi theo nội động từ ( with) làm bầu làm bạn với; cùng ở với; cùng đi với
(toán kinh tế) hãng, công ty insurance c. công ty bảo hiểm stock c. công ty cổ phần
|
|