Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
company



/'kʌmpəni/

danh từ
sự cùng đi; sự cùng ở; sự có bầu có bạn
    I shall be glad of your company tôi rất sung sướng có anh cùng đi; tôi rất thích cùng ở với anh
khách, khách khứa
    they have company this evening tối nay họ có khách
bạn, bè bạn
    you may know a many by the company he keeps chỉ cần xem bạn bè nó anh cũng có thể biết nó là hạng người nào
hội, công ty
    a railway company công ty đường sắt
đoàn, toán, bọn
    a company of players đoàn diễn viên
    a theatrical company đoàn kịch
(hàng hải) toàn thể thuỷ thủ (trên tàu)
(quân sự) đại đội!to bear (keep) somebody company
cùng đi (cùng ở) với ai cho có bầu có bạn!company manners
lối xã giao!company officer
sĩ quan cấp uỷ!to get into bad company
đánh bọn với những người xấu!in company
có người đi cùng, có người ở cùng!in comapny with
cùng với!to keep company
yêu nhau!to keep bad comp[any
đi lại chơi với những người xấu!to weep for company
khóc theo (vì bạn mình khóc)
ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) đi theo
nội động từ
( with) làm bầu làm bạn với; cùng ở với; cùng đi với


(toán kinh tế) hãng, công ty
insurance c. công ty bảo hiểm
stock c. công ty cổ phần

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "company"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.