Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clove


/klouv/

danh từ

(thực vật học) cây đinh hương

đinh hương

(thực vật học) ánh, hành con (hành tỏi)

thời quá khứ của cleave


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "clove"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.