Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cirrose


/'sirous/ (cirrous)

/'sirəs/

tính từ

có tua cuốn; hình tua cuốn

có lông gai; hình lông gai

(khí tượng) (thuộc) mây ti


Related search result for "cirrose"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.