Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
chuông


 金; 钟 <古时金属制的打击乐器, 如锣等。>
 chuông trống.
 金鼓。
 gióng chuông thu binh.
 鸣金收兵。
 铃 <用金属制成的响器, 最常见的是球形而下开一条口, 里面放金属丸; 也有钟形而里面悬着金属小锤的, 振动时相击发声。此外有电铃、车铃等, 形式不一。>
 铃铛 <指晃荡而发声的铃, 球形或扁圆形而下部或中部开一条口, 里面放金属丸或小石子, 式样大小不一, 有骡马带的、儿童玩的或做服饰的。>
 銮铃 <旧时车马上系的铃铛。>



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.