Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
chiếc


 把 <用于有把手的器具。>
 một chiếc ấm trà
 一把茶壶。
 柄 <用于某些带把儿的东西。>
 方 < 用于方形的东西。>
 một chiếc khăn mùi xoa
 一方手帕。 疙瘩 <量词。>
 根 <(根儿)量词, 用于细长的东西。>
 hai chiếc đũa
 两根筷子
 架 <用于有支柱的或有机械的东西。>
 mấy trăm chiếc máy bay.
 几百架飞机。
 件 <量词, 用于个体事物。>
 hai chiếc áo.
 两件衣裳。
 具 <量词, 用于棺材、尸体和某些器物。>
 孔 <量词, 用于窑洞。>
 辆 <用于车。>
 một chiếc xe hơi.
 一辆汽车。
 một chiếc xe ba bánh.
 一辆三轮车。
 领 <长袍或上衣一件叫领。>
 匹头 <指布或绸缎等剪好的成件或成套的衣料。>
 只; 艘 <用于船只。>
 một chiếc thuyền con.
 一只小船。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.