Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
champ


/tʃæmp/

danh từ (thông tục)
(như) champion
danh từ
sự gặm, sự nhai
động từ
gặm, nhai rào rạo (cỏ); nhay, nghiến
    to champ the bit nhay hàm thiếc (ngựa)
bực tức không chịu nổi; tức tối mà phải chịu, nghiến răng mà chịu
nóng ruột, sốt ruột, nôn nóng
    the boys were champing to start các em nóng ruột muốn xuất phát

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "champ"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.