Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chaff


/fʃɑ:f/

danh từ

trấu, vỏ (hột)

rơm ra, bằm nhỏ (cho súc vật ăn)

(nghĩa bóng) cái rơm rác, vật vô giá trị

(hàng không) mảnh (kim loại thả xuống để) nhiễu xạ

!to be caught with chaff

bị lừa bịp một cách dễ dàng

!to catch with chaff

đánh lừa một cách dễ dàng

!a grain of wheat in a bushel of chaff

cố gắng mà kết quả chẳng ra sao, công dã tràng

ngoại động từ

băm (rơm rạ)

danh từ

lời nói đùa, lời nói giỡn, lời bỡn cợt, lời chế giễu, lời giễu cợt

ngoại động từ

nói đùa, nói giỡn, bỡn cợt, chế giễu, giễu cợt


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chaff"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.