Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
certainty


/'sə:tnti/

danh từ

điều chắc chắn

    imperialism will be abolished, that's a certainty chủ nghĩa đế quốc sẽ bị tiêu diệt, đó là một điều chắc chắn

vật đã nắm trong tay

sự tin chắc, sự chắc chắn

!for a certainty

chắc chắn không còn hồ nghi gì nữa

!to a certainty

nhất định

!never quit certainty for (hope)

chớ nên thả mồi bắt bóng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "certainty"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.