Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
cash



/kæʃ/

danh từ (không có số nhiều)
tiền, tiền mặt
    I have no cash with me tôi không có tiền mặt!to be in cash
có tiền!to be out of cash
không có tiền, cạn tiền!to be rolling in cash
tiền nhiều như nước!to be short of cash
thiếu tiền!cash down
(xem) down!cash on delivery
((viết tắt) C.O.D) trả tiền lúc nhận hàng!for prompt cash
(xem) prompt!ready cash
tiền mặt!sold for cash
bán lấy tiền mặt
ngoại động từ
trả tiền mặt, lĩnh tiền mặt!to cash in
gởi tiền ở ngân hàng
(thông tục) chết!to cash in on
kiếm chác được ở


(toán kinh tế) tiền mặt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cash"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.