cardinal
/'kɑ:dinl/
tính từ chính, chủ yếu, cốt yếu cardinal factor nhân tố chủ yếu (ngôn ngữ học) (thuộc) số lượng cardinal numerals số từ số lượng đỏ thắm!cardinal points bốn phương danh từ giáo chủ áo đỏ, giáo chủ hồng y màu đỏ thắm (như) cardinal-bird
(Tech) cơ bản, chính, chủ yếu
cơ bản, chính
|
|