Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
cardinal



/'kɑ:dinl/

tính từ
chính, chủ yếu, cốt yếu
    cardinal factor nhân tố chủ yếu
(ngôn ngữ học) (thuộc) số lượng
    cardinal numerals số từ số lượng
đỏ thắm!cardinal points
bốn phương
danh từ
giáo chủ áo đỏ, giáo chủ hồng y
màu đỏ thắm
(như) cardinal-bird


(Tech) cơ bản, chính, chủ yếu


cơ bản, chính

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cardinal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.