Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
bơm


 帮浦; 泵; 唧筒。
 抽 <吸。>
 bơm nước (bằng máy).
 抽 水。
 唧 <喷射(液体)。>
 máy bơm nước.
 唧筒。
 注入 <泵入、灌入或流入。>



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.