Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
búi


[búi]
chignon; knot
Giun quấn thành búi
Worms coiled in a knot
Bông hoa cài trên búi tóc
Flowers stuck into a chignon
(of hair) bun
Búi thành búi
To twist one's hair into a bun
Äể tóc búi
To wear one's hair in a bun
to do up in a knot
Tóc búi cao
Hair done high up in a knot
Búi lại tóc
To do up one's chignon; To coil up one's hair



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.