Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bypass


/'baipɑ:s/

danh từ

đường vòng (để tránh một vị trí nào trên đường chính, để tránh ùn xe lại...)

(điện học) đường rẽ, sun

lỗ phun hơi đốt phụ

ngoại động từ

làm đường vòng (ở nơi nào)

đi vòng

(nghĩa bóng) bỏ qua, phớt lờ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bypass"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.