Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
brood



/bru:d/

danh từ

lứa, ổ (gà con, chim con...)

    a brood of chicken một lứa ga con

đoàn, bầy, lũ (người, súc vật)

con cái, lũ con

nội động từ

ấp (gà)

suy nghĩ ủ ê, nghiền ngẫm

    to brood over one's misfortunes nghiên ngẫm về sự bất hạnh của mình

bao trùm, bao phủ (mây đen, màn đêm, bóng tối, sự yên lặng...)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "brood"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.