Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bodyguard





danh từ
người hoặc nhóm người có nhiệm vụ bảo vệ một nhân vật quan trọng; vệ sĩ; đội bảo vệ
The President's bodyguard is/are armed Vệ sĩ của Tổng thống có mang vũ khí



bodyguard
['bɔdigɑ:d]
danh từ
người hoặc nhóm người có nhiệm vụ bảo vệ một nhân vật quan trọng; vệ sĩ; đội bảo vệ
The President's bodyguard is/are armed
Vệ sĩ của Tổng thống có mang vũ khí



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.