Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bo


/bou/

thán từ

suỵt!

!can't say bo to a goose

nhát như cáy

danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bạn, bạn già


Related search result for "bo"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.