Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bled


/bled/

danh từ

mụn nước, mụn phỏng (ở da)

bong bóng nước, tăm (nước, rượu); bọt (thuỷ tinh)

(kỹ thuật) rỗ không khí

thời quá khứ & động tính từ quá khứ của bleed


Related search result for "bled"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.