Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
black



/blæk/

tính từ
đen
mặc quần áo đen
da đen
    a black woman người đàn bà da đen
tối; tối tăm
    black as ink tối như mực
    black night đêm tối tăm
dơ bẩn, bẩn thỉu
    black hands những bàn tay dơ bẩn
đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng
    things look black sự việc có vẻ đen tối vô hy vọng
    black tidings tin buồn
xấu xa, độc ác; kinh tởm, ghê tởm
    black crimes những tội ác ghê tởm!to beat black and blue
(xem) beat!to give someone a black look
lườm nguýt người nào!he is not so balck as he is painted
nó cũng không đến nỗi xấu (tồi tệ) như người ta nói đâu
danh từ
màu đen
sơn đen
quần áo đen, áo tang
    to be in black mặc quần áo đen; mặc áo tang
người da đen
bụi bẩn, mồ hóng
ngoại động từ
làm đen, bôi đen
đánh xi đen (giày)!to black out
bôi đen để xoá đi
(sân khấu) tắt đèn
che kín ánh đèn, tắt đèn phòng không
thoáng ngất đi; thoáng mất trí nhớ; thoáng hoa mắt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) che giấu đi, ỉm đi
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kiểm duyệt


(Tech) mầu đen; làm đen (đ)


đen

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "black"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.