Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bearing



/'beəriɳ/

danh từ

sự mang

sự chịu đựng

    his conceit it past (beyond all) bearing không ai chịu được cái tính tự cao tự đại của nó

sự sinh nở, sự sinh đẻ

    child bearing sự sinh con

    to be in full bearing đang trong thời kỳ sinh nở (đàn bà); đang ra quả (cây);

    to be past bearing quá thời kỳ sinh nở thái độ, dáng điệu, bộ dạng, tác phong

    modest bearing thái độ khiêm tốn

phương diện, mặt (của một vấn đề)

    to examine a question in all its bearings xem xét một vấn đề trên mọi phương diện

sự liên quan, mối quan hệ

    this remark has no bearing on the question lời nhận xết ấy không có liên quan gì tới vấn đề

ý nghĩa, nghĩa

    the precise bearing of the word nghĩa chính xác của từ đó

(kỹ thuật) cái giá, cái trụ, cái đệm, cuxinê

    ball bearings vòng bi, ổ bi (xe đạp...)

(hàng hải); (hàng không) quân... vị trí phương hướng

    to take one's bearings xác định vị trí, định rõ phương hướng (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)

    to lose one's bearings lạc mất phương hướng không biết mình ở đâu (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)

(số nhiều) hình vẽ và chữ đề (trên quốc huy, huy hiệu...)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bearing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.