Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
beard
/biəd/
danh từ râu (người); (thực vật học) râu hạt thóc... ngạnh (mũi tên, lưỡi câu)!to laught in one's beard cười thầm!to laugh at somebody's beard cười vào mặt ai tìm cách lừa gạt ai; toan lừa bịp ai!to pluck (take) by the beard quyết xông vào, quyết xả vào chiếm lấy!to speak in one's beard nói lúng búng ngoại động từ đương đầu với, chống cư!to beard the lion in his den vào hang hùm bắt cọp con