Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
bash
/bæʃ/
danh từ cú đánh mạnh!to have a bash at it (từ lóng) thử làm việc đó, gắng làm việc đó ngoại động từ đánh mạnh, va mạnh, đập mạnh to bash in the lid of a box đập mạnh nắp hộp xuống to bash one's head against something đập đầu vào cái gì