Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
bash


/bæʃ/

danh từ
cú đánh mạnh!to have a bash at it
(từ lóng) thử làm việc đó, gắng làm việc đó
ngoại động từ
đánh mạnh, va mạnh, đập mạnh
    to bash in the lid of a box đập mạnh nắp hộp xuống
    to bash one's head against something đập đầu vào cái gì

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bash"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.