Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
association



/ə,sousi'eiʃn/

danh từ
sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết; sự liên đới
sự kết giao, sự giao thiệp
sự liên tưởng
hội, hội liên hiệp; đoàn thể, công ty
    deed of association điều lệ của một công ty trách nhiệm có hạn
(sinh vật học) quần hợp
môn bóng đá ((cũng) association foot-ball)


(Tech) liên kết (d), kết hợp (d)


sự liên kết, sự kết hợp

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "association"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.