Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
assault



/ə'sɔ:lt/

danh từ

cuộc tấn công, cuộc đột kích

    to take (carry) a post by assault tấn công, chiếm đồn

    assault at (of) arms sự tấn công (đấu kiếm); sự tập trận giả để phô trương

(nghĩa bóng) sự công kích thậm tệ

(pháp lý) sự hành hung

    assault and battery sự đe doạ và hành hung

(nói trại) hiếp dâm, cưỡng dâm


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "assault"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.