Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
arouse


/ə'rauz/

ngoại động từ

đánh thức

khuấy động, gợi

    to arouse harred gợi lòng căm thù

(nghĩa bóng) thức tỉnh


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "arouse"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.