Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ado


/ə'du:/

danh từ

việc làm, công việc

sự khó nhọc, sự khó khăn, công sức

    with much ado mất nhiều công sức, phải khó nhọc lắm

    to have much ado to get through the work phải khó nhọc lắm mới làm xong việc

sự rối rít, sự hối hả ngược xuôi

    much ado about nothing chẳng có chuyện gì cũng làm rối lên

    without more (further) ado không vẽ vời nữa


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ado"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.