Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
adjoin


/ə'dʤɔin/

ngoại động từ
nối liền, tiếp vào
    to adjoin one thing to another nối liền vật này với vật khác
gần kề với, tiếp giáp với
nội động từ
ở kế bên, tiếp giáp, nằm sát, sát vách


kề, nối; chung biên

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "adjoin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.